🔍
Search:
SỐ LẦN
🌟
SỐ LẦN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
반복해서 일어나는 차례의 수.
1
SỐ LẦN:
Số lượt xảy ra lặp đi lặp lại.
-
Danh từ
-
1
각도, 광도, 농도, 온도 등의 정도를 나타내는 수.
1
SỐ ĐỘ:
Số thể hiện mức độ như độ góc, độ sáng, nồng độ, nhiệt độ v.v...
-
2
반복되는 횟수.
2
SỐ LẦN:
Số lần được lặp lại
🌟
SỐ LẦN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ phụ thuộc
-
1.
집을 떠나 다른 곳에서 자는 밤의 횟수를 세는 단위.
1.
ĐÊM:
Đơn vị đếm số lần buổi đêm mà rời nhà đến ngủ ở nơi khác.
-
Danh từ
-
1.
일정한 기간 동안 정해진 구간을 정해진 횟수만큼 왕복할 수 있는, 기차나 전철 등의 승차권.
1.
VÉ ĐỊNH KÌ, VÉ THÁNG:
Vé đi tàu hoả hay xe điện có thể đi lại bằng số lần đã định ở đoạn đường được định trước trong thời gian nhất định.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
한 번에 몰아서 대충 짐작으로 계산함.
1.
SỰ THỐNG KÊ (SƠ BỘ):
Việc dồn vào một lần rồi ước tính đại khái.
-
2.
어떤 경우의 수나 횟수를 모두 합해서 일정한 체계에 따라 수치로 나타냄. 또는 그런 것.
2.
SỰ THỐNG KÊ:
Việc cộng tổng số lần hay số trường hợp nào đó rồi biểu thị bằng chỉ số theo hệ thống nhất định. Hoặc việc như vậy.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
전화로 말을 주고받음.
1.
VIỆC NÓI CHUYỆN ĐIỆN THOẠI:
Việc trao đổi lời nói qua điện thoại.
-
2.
통화한 횟수를 세는 단위.
2.
CUỘC GỌI:
Đơn vị đếm số lần nói chuyện qua điện thoại.
-
☆
Danh từ
-
1.
그림이나 글씨 등을 새겨 찍는 데 쓰는 나무나 쇠붙이로 된 조각.
1.
BẢN KHẮC, BẢN IN:
Mảnh gỗ hay sắt được dùng khi khắc in chữ hay hình ảnh.
-
2.
활자로 짜서 만든 인쇄용 판. 또는 그 판으로 하는 인쇄.
2.
BẢN IN:
Bản dùng để in được ráp các chữ. Hoặc bản in được in từ tấm bản đó.
-
3.
인쇄한 면의 크기나 종류.
3.
BẢN:
Chủng loại hay kích thước của mặt đã in.
-
4.
책을 개정하거나 증보하여 출간한 횟수를 세는 단위.
4.
BẢN:
Đơn vị đếm số lần xuất bản in bổ sung hay đính chính sách.
-
☆
Động từ
-
1.
말이나 행동을 조심해서 하다.
1.
DÈ DẶT, THẬN TRỌNG, CẨN TRỌNG:
Cẩn thận lời nói hay hành động.
-
2.
어떤 것을 피하거나 양이나 횟수를 적게 하다.
2.
KIÊNG, CỬ:
Tránh cái nào đó hoặc làm cho lượng hay số lần ít đi.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
규칙을 정해 이기고 지는 것을 가르는 놀이.
1.
TRÒ CHƠI:
Việc chơi theo quy tắc đã định để phân thắng bại.
-
2.
운동 경기나 운동 시합.
2.
TRẬN ĐẤU:
Trận thi đấu thể thao hay cuộc thi thể thao.
-
3.
경기의 횟수를 세는 단위.
3.
TRẬN:
Đơn vị đếm số lần của trận đấu.
-
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
-
1.
차례나 횟수를 나타내는 말.
1.
THỨ:
Từ thể hiện thứ tự hoặc số lần.
-
Danh từ phụ thuộc
-
1.
인쇄하여 교정을 본 횟수를 세는 단위.
1.
LẦN (HIỆU ĐÍNH):
Đơn vị đếm số lần đã hiệu đính bản in.
-
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
-
1.
일의 차례를 나타내는 말.
1.
LẦN:
Từ thể hiện thứ tự của công việc.
-
2.
일의 횟수를 세는 단위.
2.
LẦN:
Đơn vị đếm số lần của công việc.
-
3.
어떠한 사람이나 사물에 매겨진 번호를 나타내는 말.
3.
SỐ:
Từ dùng thể hiện số hiệu được gán cho người hay sự vật nào đó.
-
☆
Danh từ phụ thuộc
-
1.
편지나 서류, 또는 전화를 걸거나 받은 횟수 등을 세는 단위.
1.
LẦN, LÁ (THƯ), TỜ (TÀI LIỆU, GIẤY TỜ), CUỘC (ĐIỆN THOẠI):
Đơn vị đếm số lần nhận được tài liệu, thư hay gọi và nhận điện thoại.
-
Danh từ phụ thuộc
-
1.
잡지나 음악 앨범 등을 낼 때 그 발행 차례를 나타내는 단위.
1.
TẬP, SỐ:
Đơn vị thể hiện số lần phát hành của tạp chí hay album nhạc...
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
사람이나 동물의 몸에서, 가슴 아래에서 다리 위까지의 부분.
1.
BỤNG:
Bộ phận trên cơ thể của người hay động vật, từ dưới ngực đến phần trên chân.
-
2.
사람이나 동물의 몸에서 음식을 소화시키는 위장, 창자 등의 내장이 있는 곳.
2.
BỤNG, Ổ BỤNG:
Nơi có nội tạng để tiêu hóa thức ăn như dạ dày, ruột…, trong cơ thể người hay động vật.
-
3.
여성의 몸에서 아이가 들어서는 부분.
3.
DẠ CON:
Bộ phận chứa thai nhi trong cơ thể phụ nữ.
-
4.
물건의 가운데 부분.
4.
PHẦN BỤNG:
Phần ở giữa của đồ vật.
-
5.
짐승이 새끼나 알을 낳는 횟수를 세는 단위.
5.
LỨA, LẦN SINH:
Đơn vị đếm số lần thú vật đẻ con hay trứng.
-
Danh từ
-
1.
1초 동안 진동한 횟수를 재는 진동수의 국제단위.
1.
HÉC, HZ:
Đơn vị quốc tế về số chấn động đo số lần rung trong một giây.
-
Tính từ
-
1.
양이나 수, 횟수 등이 매우 많다.
1.
VÔ SỐ, VÔ KỂ:
Lượng, số hay số lần... rất nhiều.
-
2.
어떤 일이 매우 흔하다.
2.
ĐẦY RẪY:
Việc nào đó rất phổ biến.
-
3.
어떤 일의 정도가 매우 심하다.
3.
TRẦM TRỌNG:
Mức độ của việc nào đó rất nghiêm trọng.
-
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
-
1.
횟수를 세는 단위.
1.
LẦN:
Đơn vị đếm số lần.
-
2.
돌아오는 차례를 나타내는 말.
2.
LẦN:
Từ thể hiện lượt đến.
-
Danh từ
-
1.
잘못한 것의 횟수나 정도에 대하여 벌로 따지는 점수.
1.
ĐIỂM PHẠT:
Điểm tính như hình phạt đối với số lần hay mức độ của việc làm sai.
-
2.
얻은 점수 전체에서 벌로 빼는 점수.
2.
ĐIỂM TRỪ:
Điểm trừ đi trong tổng số điểm đạt được để phạt.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
아침밥, 점심밥, 저녁밥과 같이 매일 일정하게 정해진 시간에 먹는 밥.
1.
KKI; BỮA ĂN:
Cơm ăn vào thời gian nhất định mỗi ngày như là cơm sáng, cơm trưa, cơm tối.
-
2.
밥을 먹는 횟수를 세는 단위.
2.
KKI; BỮA:
Đơn vị đếm số lần ăn cơm.
-
☆
Danh từ phụ thuộc
-
1.
운동 경기에서, 비긴 횟수를 세는 단위.
1.
TRẬN HÒA:
Đơn vị đếm số lần hòa trong thi đấu thể thao.
-
Danh từ
-
1.
여러 번.
1.
NHIỀU LẦN, VÀI LẦN:
Một số lần.